Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1998ĐN | | N | | TN | 8 |
1 | 6 | 8 | Mậu Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1998
Tháng 4
1
5/3Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
2
6/3Thứ NămTS: Tây
NH: TB
3
7/3Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
4
8/3Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
5
9/3Thanh MinhChủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
6
10/3Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
7
11/3Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
8
12/3Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
9
13/3Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
10
14/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
11
15/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
12
16/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
13
17/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
14
18/3Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
15
19/3Thứ TưTS: Nam
NH: TN
16
20/3Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
17
21/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
18
22/3Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
19
23/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
20
24/3Cốc VũThứ HaiTS: Đông
NH: Nam
21
25/3Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
22
26/3Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
23
27/3Thứ NămTS: Nam
NH: TB
24
28/3Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
25
29/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
26
1/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
27
2/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
28
3/4Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
29
4/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
30
5/4Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB