Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1998

Năm 1998
ĐNNTN8
168 Mậu Dần
Đ924T6
ĐB573TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 7
ĐNNTN1
513 Kỷ Mùi
Đ468T2
ĐB927TBThăng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 1998
Tháng 7
1 8/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
2 9/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
3 10/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
4 11/5Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
5 12/5Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
6 13/5Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
7 14/5Tiểu ThửThứ Ba
1 Ất Mão 4Lâm
TS: Tây
NH: Tây
8 15/5Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
9 16/5Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
10 17/5Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
11 18/5Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
12 19/5Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
13 20/5Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
14 21/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
15 22/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
16 23/5Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
17 24/5Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
18 25/5Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
19 26/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
20 27/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
21 28/5Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
22 29/5Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
23 1/6Đại ThửThứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
24 2/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
25 3/6Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
26 4/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
27 5/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
28 6/6Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
29 7/6Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
30 8/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
31 9/6Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook