Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2004
Tháng 1
1
10/12Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
2
11/12Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
3
12/12Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
4
13/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
5
14/12Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
6
15/12Tiểu HànThứ BaTS: Nam
NH: Tây
7
16/12Thứ TưTS: Đông
NH: TB
8
17/12Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
9
18/12Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
10
19/12Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
11
20/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
12
21/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
13
22/12Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
14
23/12Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
15
24/12Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
16
25/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
17
26/12Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
18
27/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
19
28/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
20
29/12Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
21
30/12Đại HànThứ TưTS: Tây
NH: Bắc
22
1/1Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
23
2/1Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
24
3/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
25
4/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
26
5/1Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
27
6/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
28
7/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
29
8/1Thứ NămTS: Tây
NH: TN
30
9/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
31
10/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam