Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Ất Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 3 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2004
Tháng 11
1
19/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
2
20/9Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
3
21/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
4
22/9Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
5
23/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
6
24/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
7
25/9Lập ĐôngChủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
8
26/9Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
9
27/9Thứ BaTS: Nam
NH: TC
10
28/9Thứ TưTS: Đông
NH: TB
11
29/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
12
1/10Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
13
2/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
14
3/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
15
4/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
16
5/10Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
17
6/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
18
7/10Thứ NămTS: Đông
NH: TC
19
8/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
20
9/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
21
10/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
22
11/10Tiểu TuyếtThứ HaiTS: Đông
NH: Nam
23
12/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
24
13/10Thứ TưTS: Tây
NH: TN
25
14/10Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
26
15/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
27
16/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
28
17/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
29
18/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
30
19/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB