Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2004

Năm 2004
ĐNNTN3
492 Giáp Thân
Đ357T9
ĐB816TBVị Tế
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN3
168 Ất Hợi
Đ924T3
ĐB573TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2004
Tháng 11
1 19/9Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
2 20/9Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
3 21/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
4 22/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
5 23/9Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
6 24/9Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
7 25/9Lập ĐôngChủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
8 26/9Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
9 27/9Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
10 28/9Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
11 29/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
12 1/10Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
13 2/10Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
14 3/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
15 4/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
16 5/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
17 6/10Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
18 7/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
19 8/10Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
20 9/10Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
21 10/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
22 11/10Tiểu TuyếtThứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
23 12/10Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
24 13/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: TN
25 14/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
26 15/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
27 16/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
28 17/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
29 18/10Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
30 19/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook