Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2021
Từ 10:19,ngày 5/1- trước 21:57,ngày 3/2
ĐN | N | TN | 9 | |||
5 | 1 | 3 | Kỷ Sửu | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | V.Vọng | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 21:57,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 3 | |||
4 | 9 | 2 | Canh Dần | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 1 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Ly | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 20:33,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 2 | |||
3 | 8 | 1 | Tân Mão | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Phu | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 20:33,ngày 4/4- trước 13:44,ngày 5/5
ĐN | N | TN | 6 | |||
2 | 7 | 9 | Nhâm Thìn | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 4 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Đ.Súc | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 13:44,ngày 5/5- trước 17:47,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 4 | |||
1 | 6 | 8 | Quý Tị | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quải | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 17:47,ngày 5/6- trước 04:00,ngày 7/7
ĐN | N | TN | 9 | |||
9 | 5 | 7 | Giáp Ngọ | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Càn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 04:00,ngày 7/7- trước 13:50,ngày 7/8
ĐN | N | TN | 7 | |||
8 | 4 | 6 | Ất Mùi | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tỉnh | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 13:50,ngày 7/8- trước 16:50,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 8 | |||
7 | 3 | 5 | Bính Thân | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 4 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Giải | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 16:50,ngày 7/9- trước 08:36,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 4 | |||
6 | 2 | 4 | Đinh Dậu | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 9 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Hàm | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 08:36,ngày 8/10- trước 11:55,ngày 7/11
ĐN | N | TN | 1 | |||
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 11:55,ngày 7/11- trước 04:52,ngày 7/12
ĐN | N | TN | 2 | |||
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 04:52,ngày 7/12- trước 10:19,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 2 | |||
3 | 8 | 1 | Canh Tý | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 9 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Ích | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |