Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2026

Năm 2026
ĐNNTN4
957 Bính Ngọ
Đ813T3
ĐB462TBĐ.Quá
B
Tam SátBắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2026

Từ 15:19,ngày 5/1- trước 02:55,ngày 4/2
ĐNNTN9
846 Kỷ Sửu
Đ792T2
ĐB351TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Từ 02:55,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN3
735 Canh Dần
Đ681T1
ĐB249TBLy
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 01:28,ngày 5/4
ĐNNTN2
624 Tân Mão
Đ579T3
ĐB138TBT.Phu
B
Tam SátTây
Từ 01:28,ngày 5/4- trước 18:36,ngày 5/5
ĐNNTN6
513 Nhâm Thìn
Đ468T4
ĐB927TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Từ 18:36,ngày 5/5- trước 22:37,ngày 5/6
ĐN NTN4
492 Quý Tị
Đ357T6
ĐB816TBQuải
B
Tam SátĐông
Từ 22:37,ngày 5/6- trước 08:49,ngày 7/7
ĐNNTN9
381 Giáp Ngọ
Đ246T1
ĐB795TBCàn
B
Tam SátBắc
Từ 08:49,ngày 7/7- trước 18:40,ngày 7/8
ĐNNTN7
279 Ất Mùi
Đ135T6
ĐB684TBTỉnh
B
Tam SátTây
Từ 18:40,ngày 7/8- trước 21:41,ngày 7/9
ĐNNTN8
168 Bính Thân
Đ924T4
ĐB573TBGiải
B
Tam SátNam
Từ 21:41,ngày 7/9- trước 13:30,ngày 8/10
ĐNNTN4
957 Đinh Dậu
Đ813T9
ĐB462TBHàm
B
Tam SátĐông
Từ 13:30,ngày 8/10- trước 16:51,ngày 7/11
ĐNNTN1
846 Mậu Tuất
Đ792T6
ĐB351TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Từ 16:51,ngày 7/11- trước 09:49,ngày 7/12
ĐNNTN2
735 Kỷ Hợi
Đ681T2
ĐB249TBQuán
B
Tam SátTây
Từ 09:49,ngày 7/12- trước 15:19,ngày 5/1
ĐNNTN2
624 Canh Tý
Đ579T9
ĐB138TBÍch
B
Tam SátNam