Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2026ĐN | | N | | TN | 4 |
9 | 5 | 7 | Bính Ngọ |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đ.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 9 |
5 | 1 | 3 | Kỷ Sửu |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | V.Vọng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2026
Tháng 1
1
13/11Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
2
14/11Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
3
15/11Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
4
16/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
5
17/11Tiểu HànThứ HaiTS: Tây
NH: Đông
6
18/11Thứ BaTS: Nam
NH: TN
7
19/11Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
8
20/11Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
9
21/11Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
10
22/11Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
11
23/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
12
24/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
13
25/11Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
14
26/11Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
15
27/11Thứ NămTS: Đông
NH: TN
16
28/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
17
29/11Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
18
30/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
19
1/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
20
2/12Đại HànThứ BaTS: Bắc
NH: TB
21
3/12Thứ TưTS: Tây
NH: TC
22
4/12Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
23
5/12Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
24
6/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
25
7/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
26
8/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
27
9/12Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
28
10/12Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
29
11/12Thứ NămTS: Tây
NH: TB
30
12/12Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
31
13/12Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN