Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2046ĐN | | N | | TN | 2 |
7 | 3 | 5 | Bính Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 4 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2046
Tháng 10
1
2/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
2
3/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
3
4/9Thứ TưTS: Tây
NH: TN
4
5/9Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
5
6/9Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
6
7/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
7
8/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
8
9/9Hàn LộThứ HaiTS: Nam
NH: Tây
9
10/9Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
10
11/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
11
12/9Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
12
13/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
13
14/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
14
15/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
15
16/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
16
17/9Thứ BaTS: Nam
NH: TB
17
18/9Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
18
19/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
19
20/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
20
21/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
21
22/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
22
23/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
23
24/9Sương GiángThứ BaTS: Tây
NH: Bắc
24
25/9Thứ TưTS: Nam
NH: TN
25
26/9Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
26
27/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
27
28/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
28
29/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
29
1/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
30
2/10Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
31
3/10Thứ TưTS: Tây
NH: Nam