Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2046

Năm 2046
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2046
Tháng 10
1 2/9Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
2 3/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
3 4/9Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
4 5/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
5 6/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
6 7/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
7 8/9Chủ Nhật
2 Kỷ Hợi 2Quán
TS: Tây
NH: TB
8 9/9Hàn LộThứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
9 10/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
10 11/9Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
11 12/9Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
12 13/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
13 14/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
14 15/9Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
15 16/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TC
16 17/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
17 18/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
18 19/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
19 20/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
20 21/9Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
21 22/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
22 23/9Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
23 24/9Sương GiángThứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
24 25/9Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
25 26/9Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
26 27/9Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
27 28/9Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
28 29/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
29 1/10Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
30 2/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
31 3/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook