Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2045

Năm 2045
ĐNNTN3
846 Ất Sửu
Đ792T6
ĐB351TBP.Hạp
B
Tam SátĐông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2045

Từ 06:00,ngày 5/1- trước 17:35,ngày 3/2
ĐNNTN4
513 Đinh Sửu
Đ468T7
ĐB927TBTùy
B
Tam SátĐông
Từ 17:35,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 15:55,ngày 4/4
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Từ 15:55,ngày 4/4- trước 08:54,ngày 5/5
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam Sát Nam
Từ 08:54,ngày 5/5- trước 12:49,ngày 5/6
ĐNNTN3
168 Tân Tị
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Từ 12:49,ngày 5/6- trước 22:59,ngày 6/7
ĐNNTN2
957 Nhâm Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBTốn
B
Tam SátBắc
Từ 22:59,ngày 6/7- trước 08:51,ngày 7/8
ĐNNTN4
846 Quý Mùi
Đ792T8
ĐB351TBKhốn
B
Tam SátTây
Từ 08:51,ngày 7/8- trước 11:58,ngày 7/9
ĐNNTN3
735 Giáp Thân
Đ681T9
ĐB249TBVị Tế
B
Tam SátNam
Từ 11:58,ngày 7/9- trước 03:54,ngày 8/10
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Từ 03:54,ngày 8/10- trước 07:23,ngày 7/11
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Từ 07:23,ngày 7/11- trước 00:28,ngày 7/12
ĐNNTN8
492 Đinh Hợi
Đ357T8
ĐB816TBDự
B
Tam SátTây
Từ 00:28,ngày 7/12- trước 06:00,ngày 5/1
ĐNNTN7
381 Mậu Tý
Đ246T4
ĐB795TBTruân
B
Tam SátNam