Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2045
Từ 06:00,ngày 5/1- trước 17:35,ngày 3/2
ĐN | N | TN | 4 | |||
5 | 1 | 3 | Đinh Sửu | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 7 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tùy | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 17:35,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 8 | |||
4 | 9 | 2 | Mậu Dần | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 15:55,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 7 | |||
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 15:55,ngày 4/4- trước 08:54,ngày 5/5
ĐN | N | TN | 1 | |||
2 | 7 | 9 | Canh Thìn | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 9 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Thái | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 08:54,ngày 5/5- trước 12:49,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 3 | |||
1 | 6 | 8 | Tân Tị | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 12:49,ngày 5/6- trước 22:59,ngày 6/7
ĐN | N | TN | 2 | |||
9 | 5 | 7 | Nhâm Ngọ | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tốn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 22:59,ngày 6/7- trước 08:51,ngày 7/8
ĐN | N | TN | 4 | |||
8 | 4 | 6 | Quý Mùi | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 08:51,ngày 7/8- trước 11:58,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 3 | |||
7 | 3 | 5 | Giáp Thân | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 9 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Vị Tế | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 11:58,ngày 7/9- trước 03:54,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 9 | |||
6 | 2 | 4 | Ất Dậu | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 03:54,ngày 8/10- trước 07:23,ngày 7/11
ĐN | N | TN | 6 | |||
5 | 1 | 3 | Bính Tuất | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 1 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Cấn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 07:23,ngày 7/11- trước 00:28,ngày 7/12
ĐN | N | TN | 8 | |||
4 | 9 | 2 | Đinh Hợi | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 8 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Dự | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 00:28,ngày 7/12- trước 06:00,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 7 | |||
3 | 8 | 1 | Mậu Tý | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |