Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2044

Năm 2044
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2044

Từ 00:12,ngày 6/1- trước 11:48,ngày 4/2
ĐNNTN3
846 Ất Sửu
Đ792T6
ĐB351TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Từ 11:48,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 10:08,ngày 4/4
ĐNNTN6
624 Đinh Mão
Đ579T9
ĐB138TBTổn
B
Tam SátTây
Từ 10:08,ngày 4/4- trước 03:08,ngày 5/5
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam Sát Nam
Từ 03:08,ngày 5/5- trước 07:03,ngày 5/6
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Từ 07:03,ngày 5/6- trước 17:13,ngày 6/7
ĐNNTN8
381 Canh Ngọ
Đ246T9
ĐB795TBHằng
B
Tam SátBắc
Từ 17:13,ngày 6/7- trước 03:05,ngày 7/8
ĐNNTN9
279 Tân Mùi
Đ135T3
ĐB684TBTụng
B
Tam SátTây
Từ 03:05,ngày 7/8- trước 06:12,ngày 7/9
ĐNNTN1
168 Nhâm Thân
Đ924T7
ĐB573TB
B
Tam SátNam
Từ 06:12,ngày 7/9- trước 22:08,ngày 7/10
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Từ 22:08,ngày 7/10- trước 01:36,ngày 7/11
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Từ 01:36,ngày 7/11- trước 18:41,ngày 6/12
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Từ 18:41,ngày 6/12- trước 00:12,ngày 6/1
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam