Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2046

Năm 2046
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN2
168 Kỷ Hợi
Đ924T2
ĐB573TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2046
Tháng 11
1 4/10Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
2 5/10Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
3 6/10Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
4 7/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
5 8/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
6 9/10Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
7 10/10Lập ĐôngThứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
8 11/10Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
9 12/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
10 13/10Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
11 14/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
12 15/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
13 16/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
14 17/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
15 18/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
16 19/10Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
17 20/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
18 21/10Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
19 22/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
20 23/10Thứ Ba
4 Quý Mùi 8Khốn
TS: Tây
NH: TC
21 24/10Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
22 25/10Tiểu TuyếtThứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
23 26/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
24 27/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
25 28/10Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
26 29/10Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
27 30/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
28 1/11Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
29 2/11Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
30 3/11Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook