Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2046

Năm 2046
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN3
168 Canh Dần
Đ924T1
ĐB573TBLy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2046
Tháng 2
1 26/12Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
2 27/12Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
3 28/12Lập XuânThứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
4 29/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
5 30/12Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
6 1/1Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
7 2/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
8 3/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
9 4/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
10 5/1Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
11 6/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
12 7/1Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
13 8/1Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
14 9/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
15 10/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
16 11/1Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
17 12/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
18 13/1Vũ ThủyChủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
19 14/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
20 15/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
21 16/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
22 17/1Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
23 18/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
24 19/1Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
25 20/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
26 21/1Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
27 22/1Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
28 23/1Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook