Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2046

Năm 2046
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN4
735 Quý Tị
Đ681T6
ĐB249TBQuải
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2046
Tháng 5
1 26/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
2 27/3Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
3 28/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
4 29/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
5 30/3Lập HạThứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
6 1/4Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
7 2/4Thứ Hai
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
8 3/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
9 4/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
10 5/4Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
11 6/4Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
12 7/4Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
13 8/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
14 9/4Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
15 10/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
16 11/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
17 12/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
18 13/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
19 14/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
20 15/4Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
21 16/4Tiểu MãnThứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
22 17/4Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
23 18/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
24 19/4Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 20/4Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
26 21/4Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
27 22/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
28 23/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
29 24/4Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
30 25/4Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
31 26/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook