Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2046ĐN | | N | | TN | 2 |
7 | 3 | 5 | Bính Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 4 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 4 |
7 | 3 | 5 | Quý Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2046
Tháng 5
1
26/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
2
27/3Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
3
28/3Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
4
29/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
5
30/3Lập HạThứ BảyTS: Nam
NH: TB
6
1/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
7
2/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
8
3/4Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
9
4/4Thứ TưTS: Nam
NH: TN
10
5/4Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
11
6/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
12
7/4Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
13
8/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
14
9/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
15
10/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
16
11/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
17
12/4Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
18
13/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
19
14/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
20
15/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
21
16/4Tiểu MãnThứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
22
17/4Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
23
18/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
24
19/4Thứ NămTS: Tây
NH: TC
25
20/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
26
21/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
27
22/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
28
23/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
29
24/4Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
30
25/4Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
31
26/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây