Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2046ĐN | | N | | TN | 2 |
7 | 3 | 5 | Bính Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 4 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 7 |
5 | 1 | 3 | Ất Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2046
Tháng 7
1
28/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
2
29/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
3
30/5Thứ BaTS: Tây
NH: TB
4
1/6Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
5
2/6Thứ NămTS: Đông
NH: TN
6
3/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
7
4/6Tiểu ThửThứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
8
5/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
9
6/6Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
10
7/6Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
11
8/6Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
12
9/6Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
13
10/6Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
14
11/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
15
12/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
16
13/6Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
17
14/6Thứ BaTS: Đông
NH: TC
18
15/6Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
19
16/6Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
20
17/6Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
21
18/6Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
22
19/6Đại ThửChủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
23
20/6Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
24
21/6Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
25
22/6Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
26
23/6Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
27
24/6Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
28
25/6Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
29
26/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
30
27/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
31
28/6Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc