Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2048

Năm 2048
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam SátNam
Tháng 4
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2048
Tháng 4
1 19/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
2 20/2Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
3 21/2Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
4 22/2Thanh MinhThứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
5 23/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Tây
6 24/2Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
7 25/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: TC
8 26/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
9 27/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: Đông
10 28/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
11 29/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
12 30/2Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
13 1/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
14 2/3Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
15 3/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
16 4/3Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
17 5/3Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
18 6/3Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
19 7/3Cốc VũChủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
20 8/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
21 9/3Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
22 10/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
23 11/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
24 12/3Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
25 13/3Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
26 14/3Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
27 15/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
28 16/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
29 17/3Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
30 18/3Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook