Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2049

Năm 2049
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2049

Từ 05:14,ngày 5/1- trước 16:50,ngày 3/2
ĐNNTN3
279 Ất Sửu
Đ135T6
ĐB684TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Từ 16:50,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN2
168 Bính Dần
Đ924T4
ĐB573TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 15:07,ngày 4/4
ĐNNTN6
957 Đinh Mão
Đ813T9
ĐB462TBTổn
B
Tam SátTây
Từ 15:07,ngày 4/4- trước 08:05,ngày 5/5
ĐNNTN9
846 Mậu Thìn
Đ792T6
ĐB351TB
B
Tam Sát Nam
Từ 08:05,ngày 5/5- trước 11:59,ngày 5/6
ĐNNTN8
735 Kỷ Tị
Đ681T2
ĐB249TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Từ 11:59,ngày 5/6- trước 22:08,ngày 6/7
ĐNNTN8
624 Canh Ngọ
Đ579T9
ĐB138TBHằng
B
Tam SátBắc
Từ 22:08,ngày 6/7- trước 08:00,ngày 7/8
ĐNNTN9
513 Tân Mùi
Đ468T3
ĐB927TBTụng
B
Tam SátTây
Từ 08:00,ngày 7/8- trước 11:09,ngày 7/9
ĐNNTN1
492 Nhâm Thân
Đ357T7
ĐB816TB
B
Tam SátNam
Từ 11:09,ngày 7/9- trước 03:08,ngày 8/10
ĐNNTN2
381 Quý Dậu
Đ246T7
ĐB795TBTiệm
B
Tam SátĐông
Từ 03:08,ngày 8/10- trước 06:39,ngày 7/11
ĐNNTN7
279 Giáp Tuất
Đ135T2
ĐB684TBKiển
B
Tam SátBắc
Từ 06:39,ngày 7/11- trước 23:45,ngày 6/12
ĐNNTN3
168 Ất Hợi
Đ924T3
ĐB573TBTấn
B
Tam SátTây
Từ 23:45,ngày 6/12- trước 05:14,ngày 5/1
ĐNNTN6
957 Bính Tý
Đ813T3
ĐB462TBDi
B
Tam SátNam