Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Đinh Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 8 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2048
Tháng 5
1
19/3Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
2
20/3Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
3
21/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
4
22/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
5
23/3Lập HạThứ BaTS: Tây
NH: ĐN
6
24/3Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
7
25/3Thứ NămTS: Đông
NH: TN
8
26/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
9
27/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
10
28/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
11
29/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
12
30/3Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
13
1/4Thứ TưTS: Tây
NH: TC
14
2/4Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
15
3/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
16
4/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
17
5/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
18
6/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
19
7/4Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
20
8/4Tiểu MãnThứ TưTS: Bắc
NH: Tây
21
9/4Thứ NămTS: Tây
NH: TB
22
10/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
23
11/4Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
24
12/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
25
13/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
26
14/4Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
27
15/4Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
28
16/4Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
29
17/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
30
18/4Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
31
19/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC