Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2048

Năm 2048
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN2
168 Đinh Tị
Đ924T8
ĐB573TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2048
Tháng 5
1 19/3Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
2 20/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
3 21/3Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
4 22/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
5 23/3Lập HạThứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
6 24/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
7 25/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
8 26/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
9 27/3Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
10 28/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
11 29/3Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
12 30/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
13 1/4Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
14 2/4Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
15 3/4Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
16 4/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
17 5/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
18 6/4Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
19 7/4Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
20 8/4Tiểu MãnThứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
21 9/4Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
22 10/4Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
23 11/4Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
24 12/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
25 13/4Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
26 14/4Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
27 15/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: Nam
28 16/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
29 17/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
30 18/4Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
31 19/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook