Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2049

Năm 2049
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN7
279 Giáp Tuất
Đ135T2
ĐB684TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2049
Tháng 10
1 5/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Tây
2 6/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
3 7/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
4 8/9Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
5 9/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
6 10/9Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
7 11/9Thứ Năm
1 Ất Mão 4Lâm
TS: Tây
NH: ĐN
8 12/9Hàn LộThứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
9 13/9Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
10 14/9Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
11 15/9Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
12 16/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
13 17/9Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
14 18/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
15 19/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
16 20/9Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
17 21/9Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
18 22/9Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
19 23/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
20 24/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
21 25/9Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
22 26/9Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
23 27/9Sương GiángThứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
24 28/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
25 29/9Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
26 1/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
27 2/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
28 3/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
29 4/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
30 5/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
31 6/10Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook