Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2049

Năm 2049
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN3
168 Ất Hợi
Đ924T3
ĐB573TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2049
Tháng 11
1 7/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
2 8/10Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
3 9/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
4 10/10Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
5 11/10Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
6 12/10Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
7 13/10Lập ĐôngChủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
8 14/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
9 15/10Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
10 16/10Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
11 17/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
12 18/10Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
13 19/10Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
14 20/10Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
15 21/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
16 22/10Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
17 23/10Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
18 24/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: Bắc
19 25/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
20 26/10Thứ Bảy
2 Kỷ Hợi 2Quán
TS: Tây
NH: Đông
21 27/10Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
22 28/10Tiểu TuyếtThứ Hai
TS: Đông
NH: TC
23 29/10Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
24 30/10Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
25 1/11Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
26 2/11Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
27 3/11Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
28 4/11Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TN
29 5/11Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
30 6/11Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook