Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2049ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Ất Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 3 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2049
Tháng 11
1
7/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
2
8/10Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
3
9/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
4
10/10Thứ NămTS: Tây
NH: TC
5
11/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
6
12/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
7
13/10Lập ĐôngChủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
8
14/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
9
15/10Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
10
16/10Thứ TưTS: Đông
NH: TN
11
17/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
12
18/10Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
13
19/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
14
20/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
15
21/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
16
22/10Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
17
23/10Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
18
24/10Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
19
25/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
20
26/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
21
27/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
22
28/10Tiểu TuyếtThứ HaiTS: Đông
NH: TC
23
29/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
24
30/10Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
25
1/11Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
26
2/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
27
3/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
28
4/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
29
5/11Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
30
6/11Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN