Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2049

Năm 2049
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN2
168 Bính Dần
Đ924T4
ĐB573TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2049
Tháng 2
1 29/12Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
2 1/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
3 2/1Lập XuânThứ Tư
TS: Đông
NH: Nam
4 3/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
5 4/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
6 5/1Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
7 6/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
8 7/1Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
9 8/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
10 9/1Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
11 10/1Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
12 11/1Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
13 12/1Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
14 13/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
15 14/1Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
16 15/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
17 16/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
18 17/1Vũ ThủyThứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
19 18/1Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
20 19/1Thứ Bảy
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
21 20/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
22 21/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
23 22/1Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
24 23/1Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
25 24/1Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
26 25/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
27 26/1Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
28 27/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook