Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2049ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Bính Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 4 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2049
Tháng 2
1
29/12Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
2
1/1Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
3
2/1Lập XuânThứ TưTS: Đông
NH: Nam
4
3/1Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
5
4/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
6
5/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
7
6/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
8
7/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
9
8/1Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
10
9/1Thứ TưTS: Nam
NH: TN
11
10/1Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
12
11/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
13
12/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
14
13/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
15
14/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
16
15/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
17
16/1Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
18
17/1Vũ ThủyThứ NămTS: Nam
NH: Đông
19
18/1Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
20
19/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
21
20/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
22
21/1Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
23
22/1Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
24
23/1Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
25
24/1Thứ NămTS: Tây
NH: TC
26
25/1Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
27
26/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
28
27/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN