Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2049

Năm 2049
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 5
ĐNNTN8
735 Kỷ Tị
Đ681T2
ĐB249TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2049
Tháng 5
1 30/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
2 1/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
3 2/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
4 3/4Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
5 4/4Lập HạThứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
6 5/4Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
7 6/4Thứ Sáu
2 Nhâm Ngọ 1Tốn
TS: Bắc
NH: TB
8 7/4Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
9 8/4Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
10 9/4Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
11 10/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
12 11/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
13 12/4Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
14 13/4Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
15 14/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
16 15/4Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
17 16/4Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
18 17/4Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
19 18/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
20 19/4Tiểu MãnThứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
21 20/4Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
22 21/4Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
23 22/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
24 23/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
25 24/4Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
26 25/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
27 26/4Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
28 27/4Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
29 28/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
30 29/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
31 1/5Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook