Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2049ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 8 |
7 | 3 | 5 | Kỷ Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 2 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2049
Tháng 5
1
30/3Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
2
1/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
3
2/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
4
3/4Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
5
4/4Lập HạThứ TưTS: Nam
NH: ĐB
6
5/4Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
7
6/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
8
7/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
9
8/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
10
9/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
11
10/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
12
11/4Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
13
12/4Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
14
13/4Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
15
14/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
16
15/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
17
16/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
18
17/4Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
19
18/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
20
19/4Tiểu MãnThứ NămTS: Tây
NH: TN
21
20/4Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
22
21/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
23
22/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
24
23/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
25
24/4Thứ BaTS: Nam
NH: TB
26
25/4Thứ TưTS: Đông
NH: TC
27
26/4Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
28
27/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
29
28/4Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
30
29/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
31
1/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam