Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2051ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2051
Tháng 10
1
27/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
2
28/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
3
29/8Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
4
30/8Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
5
1/9Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
6
2/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
7
3/9Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
8
4/9Hàn LộChủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
9
5/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
10
6/9Thứ BaTS: Nam
NH: TN
11
7/9Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
12
8/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
13
9/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
14
10/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
15
11/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
16
12/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
17
13/9Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
18
14/9Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
19
15/9Thứ NămTS: Đông
NH: TN
20
16/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
21
17/9Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
22
18/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
23
19/9Sương GiángThứ HaiTS: Đông
NH: Đông
24
20/9Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
25
21/9Thứ TưTS: Tây
NH: TC
26
22/9Thứ NămTS: Nam
NH: TB
27
23/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
28
24/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
29
25/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
30
26/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
31
27/9Thứ BaTS: Đông
NH: TN