Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2052

Năm 2052
ĐNNTN1
168 Nhâm Thân
Đ924T7
ĐB573TB
B
Tam SátNam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2052

Từ 22:47,ngày 5/1- trước 10:23,ngày 4/2
ĐNNTN1
279 Tân Sửu
Đ135T3
ĐB684TBM.Di
B
Tam SátĐông
Từ 10:23,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN9
168 Nhâm Dần
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Nhân
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 08:38,ngày 4/4
ĐNNTN8
957 Quý Mão
Đ813T7
ĐB462TBQ.Muội
B
Tam SátTây
Từ 08:38,ngày 4/4- trước 01:35,ngày 5/5
ĐNNTN3
846 Giáp Thìn
Đ792T2
ĐB351TBKhuê
B
Tam Sát Nam
Từ 01:35,ngày 5/5- trước 05:28,ngày 5/6
ĐNNTN7
735 Ất Tị
Đ681T3
ĐB249TBNhu
B
Tam SátĐông
Từ 05:28,ngày 5/6- trước 15:37,ngày 6/7
ĐNNTN4
624 Bính Ngọ
Đ579T3
ĐB138TBĐ.Quá
B
Tam SátBắc
Từ 15:37,ngày 6/7- trước 01:30,ngày 7/8
ĐNNTN6
513 Đinh Mùi
Đ468T7
ĐB927TBCổ
B
Tam SátTây
Từ 01:30,ngày 7/8- trước 04:40,ngày 7/9
ĐNNTN2
492 Mậu Thân
Đ357T6
ĐB816TBHoán
B
Tam SátNam
Từ 04:40,ngày 7/9- trước 20:39,ngày 7/10
ĐNNTN3
381 Kỷ Dậu
Đ246T8
ĐB795TBLữ
B
Tam SátĐông
Từ 20:39,ngày 7/10- trước 00:12,ngày 7/11
ĐNNTN9
279 Canh Tuất
Đ135T9
ĐB684TBBỉ
B
Tam SátBắc
Từ 00:12,ngày 7/11- trước 17:19,ngày 6/12
ĐNNTN7
168 Tân Hợi
Đ924T7
ĐB573TBTỷ
B
Tam SátTây
Từ 17:19,ngày 6/12- trước 22:47,ngày 5/1
ĐNNTN8
957 Nhâm Tý
Đ813T1
ĐB462TBChấn
B
Tam SátNam