Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2053

Năm 2053
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2053

Từ 04:39,ngày 5/1- trước 16:14,ngày 3/2
ĐNNTN6
846 Quý Sửu
Đ792T8
ĐB351TB
B
Tam SátĐông
Từ 16:14,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN7
735 Giáp Dần
Đ681T9
ĐB249TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 14:29,ngày 4/4
ĐNNTN1
624 Ất Mão
Đ579T4
ĐB138TBLâm
B
Tam SátTây
Từ 14:29,ngày 4/4- trước 07:26,ngày 5/5
ĐNNTN4
513 Bính Thìn
Đ468T1
ĐB927TBĐoài
B
Tam Sát Nam
Từ 07:26,ngày 5/5- trước 11:18,ngày 5/6
ĐNNTN2
492 Đinh Tị
Đ357T8
ĐB816TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Từ 11:18,ngày 5/6- trước 21:27,ngày 6/7
ĐNNTN3
381 Mậu Ngọ
Đ246T4
ĐB795TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Từ 21:27,ngày 6/7- trước 07:20,ngày 7/8
ĐNNTN1
279 Kỷ Mùi
Đ135T2
ĐB684TBThăng
B
Tam SátTây
Từ 07:20,ngày 7/8- trước 10:31,ngày 7/9
ĐNNTN6
168 Canh Thân
Đ924T2
ĐB573TBMông
B
Tam SátNam
Từ 10:31,ngày 7/9- trước 02:30,ngày 8/10
ĐNNTN8
957 Tân Dậu
Đ813T3
ĐB462TBT.Quá
B
Tam SátĐông
Từ 02:30,ngày 8/10- trước 06:03,ngày 7/11
ĐNNTN4
846 Nhâm Tuất
Đ792T4
ĐB351TBTụy
B
Tam SátBắc
Từ 06:03,ngày 7/11- trước 23:10,ngày 6/12
ĐNNTN6
735 Quý Hợi
Đ681T6
ĐB249TBBác
B
Tam SátTây
Từ 23:10,ngày 6/12- trước 04:39,ngày 5/1
ĐNNTN1
624 Giáp Tý
Đ579T1
ĐB138TBKhôn
B
Tam SátNam