Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2051ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2051
Tháng 11
1
28/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
2
29/9Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
3
1/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
4
2/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
5
3/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
6
4/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
7
5/10Lập ĐôngThứ BaTS: Nam
NH: Nam
8
6/10Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
9
7/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
10
8/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
11
9/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
12
10/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
13
11/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
14
12/10Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
15
13/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
16
14/10Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
17
15/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
18
16/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
19
17/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
20
18/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
21
19/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
22
20/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Tây
NH: TB
23
21/10Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
24
22/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
25
23/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
26
24/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
27
25/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
28
26/10Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
29
27/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
30
28/10Thứ NămTS: Tây
NH: TC