Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2051ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Tân Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 3 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 2 |
3 | 8 | 1 | Tân Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Phu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2051
Tháng 3
1
19/1Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
2
20/1Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
3
21/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
4
22/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
5
23/1Kinh TrậpChủ NhậtTS: Đông
NH: TC
6
24/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
7
25/1Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
8
26/1Thứ TưTS: Nam
NH: TN
9
27/1Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
10
28/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
11
29/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
12
1/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
13
2/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
14
3/2Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
15
4/2Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
16
5/2Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
17
6/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
18
7/2Xuân PhânThứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
19
8/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
20
9/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
21
10/2Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
22
11/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
23
12/2Thứ NămTS: Tây
NH: TC
24
13/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
25
14/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
26
15/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
27
16/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
28
17/2Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
29
18/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
30
19/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
31
20/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TB