Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2054

Năm 2054
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2054
Tháng 10
1 1/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
2 2/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
3 3/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
4 4/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
5 5/9Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
6 6/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
7 7/9Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
8 8/9Hàn LộThứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
9 9/9Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
10 10/9Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
11 11/9Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
12 12/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
13 13/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
14 14/9Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
15 15/9Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
16 16/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
17 17/9Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
18 18/9Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
19 19/9Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
20 20/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
21 21/9Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
22 22/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
23 23/9Sương GiángThứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
24 24/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
25 25/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
26 26/9Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
27 27/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
28 28/9Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
29 29/9Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
30 30/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
31 1/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook