Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2054

Năm 2054
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 12
ĐNNTN6
381 Bính Tý
Đ246T3
ĐB795TBDi
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2054
Tháng 12
1 3/11Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
2 4/11Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
3 5/11Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
4 6/11Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
5 7/11Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
6 8/11Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
7 9/11Đại TuyếtThứ Hai
2 Nhâm Ngọ 1Tốn
TS: Bắc
NH: ĐN
8 10/11Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
9 11/11Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
10 12/11Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
11 13/11Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
12 14/11Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
13 15/11Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
14 16/11Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
15 17/11Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
16 18/11Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
17 19/11Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
18 20/11Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
19 21/11Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
20 22/11Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
21 23/11Đông ChíThứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
22 24/11Thứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
23 25/11Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
24 26/11Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
25 27/11Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
26 28/11Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
27 29/11Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
28 30/11Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
29 1/12Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
30 2/12Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
31 3/12Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook