Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2054

Năm 2054
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN2
492 Bính Dần
Đ357T4
ĐB816TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2054
Tháng 2
1 24/12Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
2 25/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
3 26/12Lập XuânThứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
4 27/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
5 28/12Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
6 29/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
7 30/12Thứ Bảy
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
8 1/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
9 2/1Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
10 3/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
11 4/1Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
12 5/1Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
13 6/1Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
14 7/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
15 8/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
16 9/1Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
17 10/1Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
18 11/1Vũ ThủyThứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
19 12/1Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
20 13/1Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
21 14/1Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
22 15/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
23 16/1Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
24 17/1Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
25 18/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: TB
26 19/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
27 20/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
28 21/1Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook