Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2054

Năm 2054
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN6
381 Đinh Mão
Đ246T9
ĐB795TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2054
Tháng 3
1 22/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
2 23/1Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
3 24/1Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
4 25/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
5 26/1Kinh TrậpThứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
6 27/1Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
7 28/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TC
8 29/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
9 1/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
10 2/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
11 3/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
12 4/2Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
13 5/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
14 6/2Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
15 7/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
16 8/2Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
17 9/2Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
18 10/2Xuân PhânThứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
19 11/2Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
20 12/2Thứ Sáu
6 Canh Thân 2Mông
TS: Nam
NH: Bắc
21 13/2Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
22 14/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
23 15/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
24 16/2Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
25 17/2Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
26 18/2Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
27 19/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
28 20/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
29 21/2Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
30 22/2Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
31 23/2Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook