Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2054

Năm 2054
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN9
279 Mậu Thìn
Đ135T6
ĐB684TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2054
Tháng 4
1 24/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
2 25/2Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
3 26/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
4 27/2Thanh MinhThứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
5 28/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
6 29/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
7 30/2Thứ Ba
8 Mậu Dần 6Phong
TS: Bắc
NH: Tây
8 1/3Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
9 2/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
10 3/3Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
11 4/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
12 5/3Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
13 6/3Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
14 7/3Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
15 8/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
16 9/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
17 10/3Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
18 11/3Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
19 12/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
20 13/3Cốc VũThứ Hai
2 Tân Mão3 T.Phu
TS: Tây
NH: TB
21 14/3Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
22 15/3Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
23 16/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
24 17/3Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
25 18/3Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
26 19/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
27 20/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
28 21/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
29 22/3Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
30 23/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook