Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2054

Năm 2054
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN8
168 Kỷ Tị
Đ924T2
ĐB573TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2054
Tháng 5
1 24/3Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
2 25/3Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
3 26/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
4 27/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
5 28/3Lập HạThứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
6 29/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐB
7 0/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
8 1/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
9 2/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
10 3/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
11 4/4Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
12 5/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
13 6/4Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
14 7/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
15 8/4Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
16 9/4Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
17 10/4Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
18 11/4Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
19 12/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
20 13/4Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
21 14/4Tiểu MãnThứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
22 15/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
23 16/4Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
24 17/4Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
25 18/4Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
26 19/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
27 20/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
28 21/4Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
29 22/4Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
30 23/4Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
31 24/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook