Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2059ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2059
Tháng 10
1
25/8Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
2
26/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
3
27/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
4
28/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
5
29/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
6
1/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
7
2/9Thứ BaTS: Tây
NH: TC
8
3/9Hàn LộThứ TưTS: Nam
NH: TB
9
4/9Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
10
5/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
11
6/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
12
7/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
13
8/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
14
9/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
15
10/9Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
16
11/9Thứ NămTS: Nam
NH: TC
17
12/9Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
18
13/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
19
14/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
20
15/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
21
16/9Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
22
17/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
23
18/9Sương GiángThứ NămTS: Tây
NH: Nam
24
19/9Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
25
20/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
26
21/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
27
22/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
28
23/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
29
24/9Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
30
25/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
31
26/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TN