Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2059

Năm 2059
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2059
Tháng 10
1 25/8Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
2 26/8Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
3 27/8Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
4 28/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
5 29/8Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
6 1/9Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
7 2/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: TC
8 3/9Hàn LộThứ Tư
TS: Nam
NH: TB
9 4/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
10 5/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
11 6/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
12 7/9Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
13 8/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
14 9/9Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
15 10/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
16 11/9Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
17 12/9Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
18 13/9Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
19 14/9Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
20 15/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
21 16/9Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
22 17/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
23 18/9Sương GiángThứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
24 19/9Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
25 20/9Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
26 21/9Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
27 22/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
28 23/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
29 24/9Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
30 25/9Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
31 26/9Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook