Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2060
Từ 21:31,ngày 5/1- trước 09:05,ngày 4/2
ĐN | N | TN | 4 | |||
5 | 1 | 3 | Đinh Sửu | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 7 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tùy | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 09:05,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 8 | |||
4 | 9 | 2 | Mậu Dần | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 07:15,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 7 | |||
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 07:15,ngày 4/4- trước 00:08,ngày 5/5
ĐN | N | TN | 1 | |||
2 | 7 | 9 | Canh Thìn | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 9 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Thái | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 00:08,ngày 5/5- trước 03:58,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 3 | |||
1 | 6 | 8 | Tân Tị | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 03:58,ngày 5/6- trước 14:05,ngày 6/7
ĐN | N | TN | 2 | |||
9 | 5 | 7 | Nhâm Ngọ | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tốn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 14:05,ngày 6/7- trước 23:59,ngày 6/8
ĐN | N | TN | 4 | |||
8 | 4 | 6 | Quý Mùi | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 23:59,ngày 6/8- trước 03:11,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 3 | |||
7 | 3 | 5 | Giáp Thân | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 9 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Vị Tế | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 03:11,ngày 7/9- trước 19:13,ngày 7/10
ĐN | N | TN | 9 | |||
6 | 2 | 4 | Ất Dậu | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 19:13,ngày 7/10- trước 22:48,ngày 6/11
ĐN | N | TN | 6 | |||
5 | 1 | 3 | Bính Tuất | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 1 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Cấn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 22:48,ngày 6/11- trước 15:57,ngày 6/12
ĐN | N | TN | 8 | |||
4 | 9 | 2 | Đinh Hợi | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 8 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Dự | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 15:57,ngày 6/12- trước 21:31,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 7 | |||
3 | 8 | 1 | Mậu Tý | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |