Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2061
Từ 03:19,ngày 5/1- trước 14:53,ngày 3/2
ĐN | N | TN | 9 | |||
2 | 7 | 9 | Kỷ Sửu | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | V.Vọng | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 14:53,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 3 | |||
1 | 6 | 8 | Canh Dần | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 1 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ly | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 13:02,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 2 | |||
9 | 5 | 7 | Tân Mão | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Phu | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 13:02,ngày 4/4- trước 05:54,ngày 5/5
ĐN | N | TN | 6 | |||
8 | 4 | 6 | Nhâm Thìn | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 4 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Đ.Súc | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 05:54,ngày 5/5- trước 09:44,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 4 | |||
7 | 3 | 5 | Quý Tị | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 09:44,ngày 5/6- trước 19:51,ngày 6/7
ĐN | N | TN | 9 | |||
6 | 2 | 4 | Giáp Ngọ | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Càn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 19:51,ngày 6/7- trước 05:44,ngày 7/8
ĐN | N | TN | 7 | |||
5 | 1 | 3 | Ất Mùi | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 05:44,ngày 7/8- trước 08:57,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 8 | |||
4 | 9 | 2 | Bính Thân | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 4 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Giải | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 08:57,ngày 7/9- trước 01:00,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 4 | |||
3 | 8 | 1 | Đinh Dậu | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 9 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Hàm | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 01:00,ngày 8/10- trước 04:35,ngày 7/11
ĐN | N | TN | 1 | |||
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 04:35,ngày 7/11- trước 21:45,ngày 6/12
ĐN | N | TN | 2 | |||
1 | 6 | 8 | Kỷ Hợi | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quán | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 21:45,ngày 6/12- trước 03:19,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 2 | |||
9 | 5 | 7 | Canh Tý | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 9 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Ích | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |