Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2059

Năm 2059
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2059
Tháng 11
1 27/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
2 28/9Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
3 29/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
4 30/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
5 1/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
6 2/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
7 3/10Lập ĐôngThứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
8 4/10Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
9 5/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
10 6/10Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
11 7/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
12 8/10Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
13 9/10Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
14 10/10Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
15 11/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
16 12/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
17 13/10Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
18 14/10Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
19 15/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
20 16/10Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
21 17/10Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
22 18/10Tiểu TuyếtThứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
23 19/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
24 20/10Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
25 21/10Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
26 22/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
27 23/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
28 24/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
29 25/10Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
30 26/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook