Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2059

Năm 2059
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2059
Tháng 2
1 19/12Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
2 20/12Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
3 21/12Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
4 22/12Lập XuânThứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
5 23/12Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
6 24/12Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
7 25/12Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
8 26/12Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
9 27/12Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TN
10 28/12Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
11 29/12Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
12 1/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
13 2/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
14 3/1Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
15 4/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
16 5/1Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
17 6/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
18 7/1Vũ ThủyThứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
19 8/1Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
20 9/1Thứ Năm
3 Mậu Ngọ 4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
21 10/1Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
22 11/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
23 12/1Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
24 13/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
25 14/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
26 15/1Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
27 16/1Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
28 17/1Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook