Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2059

Năm 2059
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 3
ĐNNTN6
624 Đinh Mão
Đ579T9
ĐB138TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2059
Tháng 3
1 18/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
2 19/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
3 20/1Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
4 21/1Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
5 22/1Kinh TrậpThứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
6 23/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
7 24/1Thứ Sáu
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
8 25/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
9 26/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
10 27/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
11 28/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
12 29/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
13 30/1Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
14 1/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
15 2/2Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
16 3/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
17 4/2Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
18 5/2Xuân PhânThứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
19 6/2Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
20 7/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
21 8/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
22 9/2Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
23 10/2Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
24 11/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
25 12/2Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
26 13/2Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
27 14/2Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
28 15/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
29 16/2Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
30 17/2Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
31 18/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook