Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2059ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2059
Tháng 3
1
18/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
2
19/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
3
20/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
4
21/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
5
22/1Kinh TrậpThứ TưTS: Tây
NH: TC
6
23/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
7
24/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
8
25/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
9
26/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
10
27/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
11
28/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
12
29/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
13
30/1Thứ NămTS: Tây
NH: TB
14
1/2Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
15
2/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
16
3/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
17
4/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
18
5/2Xuân PhânThứ BaTS: Nam
NH: Bắc
19
6/2Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
20
7/2Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
21
8/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
22
9/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
23
10/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
24
11/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
25
12/2Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
26
13/2Thứ TưTS: Nam
NH: TN
27
14/2Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
28
15/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
29
16/2Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
30
17/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
31
18/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TB