Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2059

Năm 2059
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 4
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2059
Tháng 4
1 19/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
2 20/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
3 21/2Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
4 22/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
5 23/2Thanh MinhThứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
6 24/2Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
7 25/2Thứ Hai
3 Giáp Thìn 2Khuê
TS: Nam
NH: ĐB
8 26/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
9 27/2Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
10 28/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: TC
11 29/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
12 1/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
13 2/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
14 3/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
15 4/3Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
16 5/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
17 6/3Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
18 7/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
19 8/3Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
20 9/3Cốc VũChủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
21 10/3Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
22 11/3Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
23 12/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
24 13/3Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
25 14/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
26 15/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
27 16/3Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
28 17/3Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
29 18/3Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
30 19/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook