Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2059

Năm 2059
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 7
ĐNNTN9
279 Tân Mùi
Đ135T3
ĐB684TBTụng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2059
Tháng 7
1 22/5Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
2 23/5Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
3 24/5Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
4 25/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
5 26/5Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
6 27/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
7 28/5Tiểu ThửThứ Hai
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: Đông
8 29/5Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
9 30/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
10 1/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
11 2/6Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
12 3/6Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
13 4/6Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
14 5/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
15 6/6Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
16 7/6Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
17 8/6Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
18 9/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
19 10/6Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
20 11/6Chủ Nhật
7 Mậu Tý4 Truân
TS: Nam
NH: Tây
21 12/6Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
22 13/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
23 14/6Đại ThửThứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
24 15/6Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
25 16/6Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
26 17/6Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
27 18/6Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
28 19/6Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
29 20/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
30 21/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
31 22/6Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook