Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2062
Tháng 11
1
1/10Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
2
2/10Thứ NămTS: Đông
NH: TN
3
3/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
4
4/10Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
5
5/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
6
6/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
7
7/10Lập ĐôngThứ BaTS: Bắc
NH: Tây
8
8/10Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
9
9/10Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
10
10/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
11
11/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
12
12/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
13
13/10Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
14
14/10Thứ BaTS: Đông
NH: TC
15
15/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
16
16/10Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
17
17/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
18
18/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
19
19/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
20
20/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
21
21/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
22
22/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Đông
NH: ĐN
23
23/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
24
24/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
25
25/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
26
26/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
27
27/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
28
28/10Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
29
29/10Thứ TưTS: Nam
NH: TN
30
30/10Thứ NămTS: Đông
NH: Đông