Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 3 |
8 | 4 | 6 | Ất Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2064
Tháng 1
1
13/11Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
2
14/11Thứ TưTS: Tây
NH: TC
3
15/11Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
4
16/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
5
17/11Tiểu HànThứ BảyTS: Bắc
NH: TN
6
18/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
7
19/11Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
8
20/11Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
9
21/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
10
22/11Thứ NămTS: Tây
NH: TB
11
23/11Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
12
24/11Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
13
25/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
14
26/11Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
15
27/11Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
16
28/11Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
17
29/11Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
18
1/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
19
2/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
20
3/12Đại HànChủ NhậtTS: Đông
NH: TC
21
4/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
22
5/12Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
23
6/12Thứ TưTS: Nam
NH: TN
24
7/12Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
25
8/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
26
9/12Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
27
10/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
28
11/12Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
29
12/12Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
30
13/12Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
31
14/12Thứ NămTS: Nam
NH: Nam