Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2065
Từ 02:29,ngày 5/1- trước 14:03,ngày 3/2
ĐN | N | TN | 4 | |||
8 | 4 | 6 | Đinh Sửu | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 7 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tùy | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 14:03,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 8 | |||
7 | 3 | 5 | Mậu Dần | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Phong | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 12:09,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 7 | |||
6 | 2 | 4 | Kỷ Mão | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Tiết | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 12:09,ngày 4/4- trước 05:00,ngày 5/5
ĐN | N | TN | 1 | |||
5 | 1 | 3 | Canh Thìn | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 9 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Thái | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 05:00,ngày 5/5- trước 08:48,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 3 | |||
4 | 9 | 2 | Tân Tị | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 7 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Hữu | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 08:48,ngày 5/6- trước 18:54,ngày 6/7
ĐN | N | TN | 2 | |||
3 | 8 | 1 | Nhâm Ngọ | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 1 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tốn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 18:54,ngày 6/7- trước 04:48,ngày 7/8
ĐN | N | TN | 4 | |||
2 | 7 | 9 | Quý Mùi | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 8 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khốn | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 04:48,ngày 7/8- trước 08:02,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 3 | |||
1 | 6 | 8 | Giáp Thân | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 9 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Vị Tế | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 08:02,ngày 7/9- trước 00:07,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 9 | |||
9 | 5 | 7 | Ất Dậu | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Độn | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 00:07,ngày 8/10- trước 03:44,ngày 7/11
ĐN | N | TN | 6 | |||
8 | 4 | 6 | Bính Tuất | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 1 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Cấn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 03:44,ngày 7/11- trước 20:55,ngày 6/12
ĐN | N | TN | 8 | |||
7 | 3 | 5 | Đinh Hợi | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 8 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Dự | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 20:55,ngày 6/12- trước 02:29,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 7 | |||
6 | 2 | 4 | Mậu Tý | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Truân | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |