Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2066

Từ 08:17,ngày 5/1- trước 19:51,ngày 3/2
ĐNNTN9
513 Kỷ Sửu
Đ468T2
ĐB927TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Từ 19:51,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN3
492 Canh Dần
Đ357T1
ĐB816TBLy
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 17:56,ngày 4/4
ĐNNTN2
381 Tân Mão
Đ246T3
ĐB795TBT.Phu
B
Tam SátTây
Từ 17:56,ngày 4/4- trước 10:47,ngày 5/5
ĐNNTN6
279 Nhâm Thìn
Đ135T4
ĐB684TBĐ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 10:47,ngày 5/5- trước 14:35,ngày 5/6
ĐNNTN4
168 Quý Tị
Đ924T6
ĐB573TBQuải
B
Tam SátĐông
Từ 14:35,ngày 5/6- trước 00:42,ngày 7/7
ĐNNTN9
957 Giáp Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBCàn
B
Tam SátBắc
Từ 00:42,ngày 7/7- trước 10:36,ngày 7/8
ĐNNTN7
846 Ất Mùi
Đ792T6
ĐB351TBTỉnh
B
Tam SátTây
Từ 10:36,ngày 7/8- trước 13:50,ngày 7/9
ĐNNTN8
735 Bính Thân
Đ681T4
ĐB249TBGiải
B
Tam SátNam
Từ 13:50,ngày 7/9- trước 05:55,ngày 8/10
ĐNNTN4
624 Đinh Dậu
Đ579T9
ĐB138TBHàm
B
Tam SátĐông
Từ 05:55,ngày 8/10- trước 09:33,ngày 7/11
ĐNNTN1
513 Mậu Tuất
Đ468T6
ĐB927TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Từ 09:33,ngày 7/11- trước 02:44,ngày 7/12
ĐNNTN2
492 Kỷ Hợi
Đ357T2
ĐB816TBQuán
B
Tam SátTây
Từ 02:44,ngày 7/12- trước 08:17,ngày 5/1
ĐNNTN2
381 Canh Tý
Đ246T9
ĐB795TBÍch
B
Tam SátNam