Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2068

Năm 2068
ĐNNTN7
381 Mậu Tý
Đ246T4
ĐB795TBTruân
B
Tam SátNam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2068

Từ 19:57,ngày 5/1- trước 07:30,ngày 4/2
ĐNNTN6
846 Quý Sửu
Đ792T8
ĐB351TB
B
Tam SátĐông
Từ 07:30,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN7
735 Giáp Dần
Đ681T9
ĐB249TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 05:35,ngày 4/4
ĐNNTN1
624 Ất Mão
Đ579T4
ĐB138TBLâm
B
Tam SátTây
Từ 05:35,ngày 4/4- trước 22:24,ngày 4/5
ĐNNTN4
513 Bính Thìn
Đ468T1
ĐB927TBĐoài
B
Tam Sát Nam
Từ 22:24,ngày 4/5- trước 02:12,ngày 5/6
ĐNNTN2
492 Đinh Tị
Đ357T8
ĐB816TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Từ 02:12,ngày 5/6- trước 12:18,ngày 6/7
ĐNNTN3
381 Mậu Ngọ
Đ246T4
ĐB795TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Từ 12:18,ngày 6/7- trước 22:13,ngày 6/8
ĐNNTN1
279 Kỷ Mùi
Đ135T2
ĐB684TBThăng
B
Tam SátTây
Từ 22:13,ngày 6/8- trước 01:27,ngày 7/9
ĐNNTN6
168 Canh Thân
Đ924T2
ĐB573TBMông
B
Tam SátNam
Từ 01:27,ngày 7/9- trước 17:33,ngày 7/10
ĐNNTN8
957 Tân Dậu
Đ813T3
ĐB462TBT.Quá
B
Tam SátĐông
Từ 17:33,ngày 7/10- trước 21:12,ngày 6/11
ĐNNTN4
846 Nhâm Tuất
Đ792T4
ĐB351TBTụy
B
Tam SátBắc
Từ 21:12,ngày 6/11- trước 14:25,ngày 6/12
ĐNNTN6
735 Quý Hợi
Đ681T6
ĐB249TBBác
B
Tam SátTây
Từ 14:25,ngày 6/12- trước 19:57,ngày 5/1
ĐNNTN1
624 Giáp Tý
Đ579T1
ĐB138TBKhôn
B
Tam SátNam