Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2068ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Mậu Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 6 |
7 | 3 | 5 | Quý Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2068
Tháng 11
1
7/10Thứ NămTS: Nam
NH: TB
2
8/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
3
9/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
4
10/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
5
11/10Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
6
12/10Lập ĐôngThứ BaTS: Đông
NH: TC
7
13/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
8
14/10Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
9
15/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
10
16/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
11
17/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
12
18/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
13
19/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
14
20/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
15
21/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
16
22/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
17
23/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
18
24/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
19
25/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
20
26/10Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
21
27/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Nam
NH: TN
22
28/10Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
23
29/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
24
30/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
25
1/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
26
2/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
27
3/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
28
4/11Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
29
5/11Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
30
6/11Thứ SáuTS: Đông
NH: TN