Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2068

Năm 2068
ĐNNTN7
381 Mậu Tý
Đ246T4
ĐB795TBTruân
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN6
735 Quý Hợi
Đ681T6
ĐB249TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2068
Tháng 11
1 7/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
2 8/10Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
3 9/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
4 10/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
5 11/10Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
6 12/10Lập ĐôngThứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
7 13/10Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
8 14/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
9 15/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
10 16/10Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
11 17/10Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
12 18/10Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
13 19/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
14 20/10Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
15 21/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
16 22/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
17 23/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
18 24/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
19 25/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
20 26/10Thứ Ba
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
21 27/10Tiểu TuyếtThứ Tư
TS: Nam
NH: TN
22 28/10Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
23 29/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
24 30/10Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 1/11Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
26 2/11Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
27 3/11Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
28 4/11Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
29 5/11Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
30 6/11Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook