Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2068ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Mậu Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Giáp Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 9 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2068
Tháng 2
1
28/12Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
2
29/12Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
3
1/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
4
2/1Lập XuânThứ BảyTS: Đông
NH: TN
5
3/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
6
4/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
7
5/1Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
8
6/1Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
9
7/1Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
10
8/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
11
9/1Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
12
10/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
13
11/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
14
12/1Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
15
13/1Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
16
14/1Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
17
15/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
18
16/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
19
17/1Vũ ThủyChủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
20
18/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
21
19/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
22
20/1Thứ TưTS: Tây
NH: TC
23
21/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
24
22/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
25
23/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
26
24/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
27
25/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
28
26/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
29
27/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây