Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2068

Năm 2068
ĐNNTN7
381 Mậu Tý
Đ246T4
ĐB795TBTruân
B
Tam SátNam
Tháng 4
ĐNNTN4
513 Bính Thìn
Đ468T1
ĐB927TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2068
Tháng 4
1 29/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
2 1/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
3 2/3Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
4 3/3Thanh MinhThứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
5 4/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
6 5/3Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
7 6/3Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn 4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
8 7/3Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
9 8/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
10 9/3Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
11 10/3Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
12 11/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
13 12/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
14 13/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
15 14/3Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
16 15/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
17 16/3Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
18 17/3Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
19 18/3Cốc VũThứ Năm
TS: Nam
NH: TN
20 19/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
21 20/3Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
22 21/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
23 22/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
24 23/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
25 24/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
26 25/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
27 26/3Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
28 27/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
29 28/3Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
30 29/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook