Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2068

Năm 2068
ĐNNTN7
381 Mậu Tý
Đ246T4
ĐB795TBTruân
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN2
492 Đinh Tị
Đ357T8
ĐB816TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2068
Tháng 5
1 30/3Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
2 1/4Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
3 2/4Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
4 3/4Lập HạThứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
5 4/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
6 5/4Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
7 6/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
8 7/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
9 8/4Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
10 9/4Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
11 10/4Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
12 11/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
13 12/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
14 13/4Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
15 14/4Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
16 15/4Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
17 16/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
18 17/4Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
19 18/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
20 19/4Tiểu MãnChủ Nhật
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: ĐN
21 20/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
22 21/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
23 22/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
24 23/4Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
25 24/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
26 25/4Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
27 26/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
28 27/4Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
29 28/4Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
30 29/4Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
31 1/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook