Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2068ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Mậu Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Đinh Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 8 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2068
Tháng 5
1
30/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
2
1/4Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
3
2/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
4
3/4Lập HạThứ SáuTS: Tây
NH: TC
5
4/4Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
6
5/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
7
6/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
8
7/4Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
9
8/4Thứ TưTS: Nam
NH: TB
10
9/4Thứ NămTS: Đông
NH: TC
11
10/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
12
11/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
13
12/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
14
13/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
15
14/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
16
15/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
17
16/4Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
18
17/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
19
18/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
20
19/4Tiểu MãnChủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
21
20/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
22
21/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
23
22/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
24
23/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
25
24/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
26
25/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
27
26/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
28
27/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
29
28/4Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
30
29/4Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
31
1/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TN