Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2068ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Mậu Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2068
Tháng 8
1
4/7Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
2
5/7Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
3
6/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
4
7/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
5
8/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
6
9/7Lập ThuThứ HaiTS: Đông
NH: Đông
7
10/7Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
8
11/7Thứ TưTS: Tây
NH: TC
9
12/7Thứ NămTS: Nam
NH: TB
10
13/7Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
11
14/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
12
15/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
13
16/7Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
14
17/7Thứ BaTS: Đông
NH: TN
15
18/7Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
16
19/7Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
17
20/7Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
18
21/7Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
19
22/7Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
20
23/7Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
21
24/7Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
22
25/7Xử ThửThứ TưTS: Đông
NH: Tây
23
26/7Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
24
27/7Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
25
28/7Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
26
29/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
27
30/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
28
1/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
29
2/8Thứ TưTS: Nam
NH: TC
30
3/8Thứ NămTS: Đông
NH: TB
31
4/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây